Dữ liệu
Tìm kiếm dữ liệu
Thêm tập dữ liệu
Trạm đo
Địa hình
Công trình
Bản đồ công trình
Báo cáo công trình
Địa chất công trình
Hệ thống thủy lợi
Bản đồ hệ thống
Số liệu vận hành
Dự án
Tra cứu đề tài, dự án
Thêm đề tài, dự án
Công cụ
Dự báo nguồn nước Đồng bằng Cửu Long
Dự tính thủy triều
Dự báo thời tiết
Trợ giúp Quản lý tưới
Quản lý thiên tai
Đăng nhập
Đăng ký
Số liệu lớp đất
Thứ tự lớp đất:
1
Tên lớp:
Lớp1b
Mẫu thí nghiệm:
1
Độ sâu (m):
2.1
Độ dày (m):
2.1
Giới hạn chảy (W
L
):
34.5
Giới hạn dẻo (W
P
):
22.4
Giới hạn co (W
S
):
Chỉ số sệt (I
L
):
0.28
Chỉ số dẻo (I
P
):
12.1
Độ ẩm tự nhiên (%):
25.8
Dung trọng tự nhiên (KN/m³):
1.83
Dung trọng khô (KN/m³):
1.45
Tỷ trọng:
2.7
Độ bão hòa (%):
81.4
Hệ số rỗng (e):
0.856
Độ rỗng (%):
46.12
Góc ma sát trong (°):
16.51
Lực dính đơn vị (KN/m²):
0.27
Nhóm đất:
Lớp1b
Mô tả:
Lớp 1b: Đất đắp đê_sét pha nâu gụ , xám nâu, nâu hồng , trạng thái dẻo cứng đến nửa cứng
«
‹
1
2
3
4
›
»